- Từ điển Nhật - Anh
しさんたんぽしょうけん
Xem thêm các từ khác
-
しさんじかい
[ 市参事会 ] city council -
しさんごうけい
[ 資産合計 ] total assets -
しさんさいひょうか
[ 資産再評価 ] (n) revaluation of assets -
しさんか
[ 資産家 ] (n) wealthy person -
しさんかぶ
[ 資産株 ] (n) income stock -
しさんかんり
[ 資産管理 ] (n) asset management -
しかくちゅう
[ 四角柱 ] (n) quadrangular prism -
しかくばる
[ 四角張る ] (v5r) to be angular/to be formal -
しかくしめん
[ 四角四面 ] (adj-na,n) square/formal -
しかくしめんなひと
[ 四角四面な人 ] prim (stuffy) person/squared-toed person -
しかくしょうがいしゃ
[ 視覚障害者 ] (n) visually impaired -
しかくけい
[ 四角形 ] (n) square/quadrilateral/quadrangle -
しかくげんご
[ 視覚言語 ] visual language -
しかくごうま
[ 四角号碼 ] (n) a kanji character stroke classification system -
しかくい
[ 四角い ] (adj) square/(P) -
しかくか
[ 視覚化 ] visualization -
しかくをそなえる
[ 資格を備える ] (exp) to have a qualification (for) -
しかっけい
[ 四角形 ] (ik) (n) square/quadrilateral/quadrangle -
しかつめらしい
[ 鹿爪らしい ] (adj) formal/solemn -
しかつもんだい
[ 死活問題 ] (n) matter of life or death/life-and-death problem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.