- Từ điển Nhật - Anh
しぜんてつがく
Xem thêm các từ khác
-
しぜんとうた
[ 自然淘汰 ] natural selection -
しぜんなせい
[ 自然な性 ] natural gender -
しぜんに
[ 自然に ] naturally/smoothly/spontaneously/(P) -
しぜんのふところ
[ 自然の懐 ] bosom of Nature -
しぜんのいきおい
[ 自然の勢い ] force of circumstances -
しぜんはっか
[ 自然発火 ] spontaneous combustion -
しぜんはっせい
[ 自然発生 ] spontaneous generation -
しぜんはかい
[ 自然破壊 ] (n) destruction of nature -
しぜんび
[ 自然美 ] natural beauty -
しぜんびょうしゃ
[ 自然描写 ] description of nature/(P) -
しぜんぶんべん
[ 自然分娩 ] (n) natural childbirth -
しぜんほご
[ 自然保護 ] nature conservation -
しぜんほう
[ 自然法 ] (n) natural law -
しぜんたいすう
[ 自然対数 ] logarithm (natural) -
しぜんぞう
[ 自然増 ] natural increase -
しぜんぞうしゅう
[ 自然増収 ] natural or automatic increase in revenue -
しぜんし
[ 自然死 ] (n) (dying of) natural causes -
しぜんしほんしゅぎ
[ 自然資本主義 ] (n) natural capitalism -
しぜんしょくひん
[ 自然食品 ] natural foods -
しぜんしゅっさん
[ 自然出産 ] (n) natural childbirth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.