- Từ điển Nhật - Anh
したしい
Xem thêm các từ khác
-
したしいともだち
[ 親しい友達 ] close (intimate) friend -
したしょく
[ 下職 ] (n) subcontractor -
したしらべ
[ 下調べ ] (n) preliminary investigation/preparation/(P) -
したしむ
[ 親しむ ] (v5m) to be intimate with/to befriend/(P) -
したけんぶん
[ 下検分 ] (n) preliminary examination -
したけんさ
[ 下検査 ] preliminary inspection -
したげいこ
[ 下稽古 ] (n) rehearsal/preparation -
したあな
[ 下穴 ] pilot hole/rough hole -
したあじ
[ 下味 ] (n) seasoning of food -
したあご
[ 下顎 ] (n) lower jaw -
したあらい
[ 下洗い ] (n) pre-washing to combat stains -
したごしらえ
[ 下拵え ] (n) preliminary arrangements/preparation/spadework -
したごころ
[ 下心 ] (n) secret intention/motive -
したいきがする
[ したい気がする ] feeling like doing -
したいといれ
[ 下糸入れ ] shuttle -
したいふじゆうじ
[ 肢体不自由児 ] (n) handicapped child -
したいおきば
[ 死体置き場 ] morgue -
したいし
[ 下石 ] nether millstone -
したいいき
[ 死体遺棄 ] abandon a corpse -
したいかいぼう
[ 死体解剖 ] autopsy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.