- Từ điển Nhật - Anh
しつぼうするどころか
Xem thêm các từ khác
-
しつがいけんはんしゃ
[ 膝蓋腱反射 ] kneecap (patellar) reflex -
しつがいこつ
[ 膝蓋骨 ] (n) kneecap/patella -
しつおん
[ 室温 ] (n) room temperature -
しつぎおうとう
[ 質疑応答 ] question and answer session/(P) -
しつぎょうてあて
[ 失業手当て ] unemployment allowance -
しつぎょうほけん
[ 失業保険 ] unemployment insurance -
しつぎょうたいさく
[ 失業対策 ] relief work for the unemployed -
しつぎょうしゃ
[ 失業者 ] (n) unemployed person -
しつぎょうろうどうしゃ
[ 失業労働者 ] (n) unemployed labor -
しつぎょうりつ
[ 失業率 ] (n) unemployment rate -
しつじつごうけん
[ 質実剛健 ] unaffected and sincere, with fortitude and vigor -
しつじゅん
[ 湿潤 ] (adj-na,adj-no,n) dampness -
しつけいと
[ 仕付け糸 ] (n) tacking/basting (thread) -
しつけかた
[ 躾方 ] (n) way of training -
しつけんとう
[ 失見当 ] (n) disorientation -
しつける
[ 仕付ける ] (v1) to be used to a job/to begin to do/to baste/to tack/to plant -
しつこい
(adj) insistent/obstinate/(P) -
しつごしょう
[ 失語症 ] (n) loss of speech -
しつう
[ 歯痛 ] (n) toothache -
しつうはったつ
[ 四通八達 ] (n) traffic network extending in all directions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.