- Từ điển Nhật - Anh
しのびいる
Xem thêm các từ khác
-
しのびわらい
[ 忍び笑い ] (n) stifled laugh/chuckling/snickering -
しのびよる
[ 忍び寄る ] (v5r) to creep/to steal up/to draw near unnoticed -
しのびやか
[ 忍びやか ] (adj-na,n) stealthy/secret -
しのぶ
[ 偲ぶ ] (v5b) to recollect/to remember -
しのぶおんがく
[ 偲ぶ音楽 ] memorial concert -
しのぼう
[ 師の坊 ] master priest -
しのぎ
[ 凌 ] tiding over -
しのぎば
[ 凌ぎ場 ] shelter -
しのしょうにん
[ 死の商人 ] (n) merchant of death -
しのげる
(adj) protective/bearable -
しのこす
[ 為残す ] (v5s) to leave unfinished -
しのいけん
[ 氏の意見 ] his opinion -
しのう
[ 子嚢 ] (n) ascus/seed pod -
しのうきん
[ 子嚢菌 ] (n) ascomycete/sac fungus -
しのうこうしょう
[ 士農工商 ] (n) hierarchy of samurai, farmers, artisans, and merchants in Edo society -
しはつえき
[ 始発駅 ] (n) starting station -
しはじめる
[ 仕始める ] (v1) to begin/to start -
しはい
[ 紙背 ] (n) reverse side of a paper/(read) between the lines -
しはいてき
[ 支配的 ] (adj-na) dominant/ruling -
しはいにん
[ 支配人 ] (n) manager/executive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.