- Từ điển Nhật - Anh
しほうしんさ
Xem thêm các từ khác
-
しほうしょし
[ 司法書士 ] (n) judicial clerk -
しほうけん
[ 司法権 ] (n) jurisdiction -
しほうけんしゅうじょ
[ 司法研修所 ] (n) Judicial Research and Training Institute -
しほうさいばん
[ 司法裁判 ] judicial trial -
しほうかいぼう
[ 司法解剖 ] legally-ordered autopsy -
しほうかいかく
[ 司法改革 ] (n) judicial reform -
しほうかん
[ 司法官 ] (n) officer of the court -
しほうせいど
[ 司法制度 ] justice system -
しほん
[ 資本 ] (n) funds/capital/(P) -
しほんきばん
[ 資本基盤 ] (n) capital base -
しほんきん
[ 資本金 ] (n) capital stock -
しほんちゅうにゅう
[ 資本注入 ] capital injection -
しほんていけい
[ 資本提携 ] (n) capital tie-up -
しほんとうひ
[ 資本逃避 ] (n) capital flight -
しほんとうし
[ 資本投資 ] (n) capital investment -
しほんとりひき
[ 資本取引 ] capital transaction -
しほんなし
[ 資本無し ] without capital -
しほんひりつ
[ 資本比率 ] (n) capital ratio -
しほんざい
[ 資本財 ] (n) capital goods -
しほんししゅつ
[ 資本支出 ] (n) capital outlay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.