- Từ điển Nhật - Anh
しみぬき
Xem thêm các từ khác
-
しみず
[ 清水 ] (n) spring water/(P) -
しみじみ
[ 泌み泌み ] keenly/deeply/heartily -
しみじみと
[ 沁み沁みと ] (uk) earnestly/keenly/fully/heartily/seriously -
しみこむ
[ 滲み込む ] to permeate/to soak into -
しみわたる
[ 滲み渡る ] (v5r) to penetrate/to pervade/to spread -
しみゃく
[ 支脈 ] (n) spur/feed/branch -
しみをつける
[ 染みを付ける ] (exp) to blot/to stain/to smudge -
しみんほう
[ 市民法 ] (n) civil law -
しみんぜい
[ 市民税 ] (n) municipal tax -
しみんしゃかい
[ 市民社会 ] civil society -
しみんけん
[ 市民権 ] (n) citizenship -
しみんかいきゅう
[ 市民階級 ] bourgeoisie -
しみんかいかん
[ 市民会館 ] City meeting hall -
しみんせいかつ
[ 市民生活 ] (n) civic life -
しみょう
[ 至妙 ] (adj-na,n) extraordinary -
しがきょうせいじゅつ
[ 歯牙矯正術 ] orthodontia -
しがくのゆう
[ 私学の雄 ] one of the leading private schools -
しがくじょせい
[ 私学助成 ] subsidization of private schools -
しがくしゃ
[ 史学者 ] historian -
しがっか
[ 史学家 ] historian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.