- Từ điển Nhật - Anh
しゃくどういろ
Xem thêm các từ khác
-
しゃくなげ
[ 石南花 ] (n) rhododendron -
しゃくにさわる
[ 癪に触る ] (exp) to irritate -
しゃくねつ
[ 灼熱 ] (adj-no,n) red hot/scorching heat/incandescence -
しゃくのたね
[ 癪の種 ] irritant -
しゃくはち
[ 尺八 ] (n) (1) bamboo flute/(2) (X) (vulg) oral sex/fellatio/(P) -
しゃくふ
[ 酌婦 ] (n) barmaid/waitress -
しゃくぶく
[ 折伏 ] (n) preaching down -
しゃくほう
[ 釈放 ] (n,vs) release/liberation/acquittal/(P) -
しゃくぜん
[ 釈然 ] (adj-na,n) with sudden awakening/well satisfied with an explanation -
しゃくぜんとして
[ 釈然として ] with sudden illumination -
しゃくぎ
[ 釈義 ] (n) exegesis -
しゃくざい
[ 借財 ] (n) loan/debt/liability/(P) -
しゃくしじょうぎ
[ 杓子定規 ] (adj-na,n) a hard-and-fast rule/stick fast to rules/a stickler (for rules)/hidebound system/inflexible -
しゃくい
[ 爵位 ] (n) peerage/court rank/(P) -
しゃくすん
[ 尺寸 ] (n) (something) tiny/trifle -
しゃくめい
[ 釈明 ] (n,vs) explanation/vindication/(P) -
しゃくりょう
[ 借料 ] (n) rent money -
しゃくよう
[ 借用 ] (n) borrowing/loan -
しゃくようしゃ
[ 借用者 ] borrower -
しゃくようしょ
[ 借用書 ] IOU
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.