- Từ điển Nhật - Anh
しゃよう
Xem thêm các từ khác
-
しゃようぞく
[ 社用族 ] (n) expense-account spenders -
しゃようしゃ
[ 社用車 ] company car -
しゃをまなぶ
[ 射を学ぶ ] (exp) to learn archery -
しゃも
[ 軍鶏 ] (n) game fowl/gamecock -
しゃもじ
[ 杓文字 ] (n) wooden spoon/ladle/rice scoop -
しゃもん
[ 借問 ] (n,vs) inquiring -
しゃんと
(adv,n) be in shape/hold a dignified appearance -
しゃんはい
[ 上海 ] Shanghai (China) -
しゃんはいがに
[ 上海蟹 ] (n) Chinese mitten crab -
しゃんぺん
[ 三鞭酒 ] champagne -
しゃゆう
[ 社友 ] (n) colleague/company friend -
しゃらく
[ 洒落 ] (adj-na,n) frank/open-hearted -
しゃらくくさい
[ 洒落臭い ] (adj) impertinent/impudent/cheeky -
しゃらくさい
[ 洒落臭い ] (adj) impertinent/impudent/cheeky -
しゃむ
[ 社務 ] (n) company business/clerical work at a shrine -
しゃむしょ
[ 社務所 ] (n) shrine office -
しようきかん
[ 試用期間 ] trial period -
しようきんし
[ 使用禁止 ] unavailable/disabled -
しようきょか
[ 使用許可 ] license/licence -
しようのない
[ 仕様の無い ] hopeless/good-for-nothing/incorrigible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.