- Từ điển Nhật - Anh
しゃらくさい
Xem thêm các từ khác
-
しゃむ
[ 社務 ] (n) company business/clerical work at a shrine -
しゃむしょ
[ 社務所 ] (n) shrine office -
しようきかん
[ 試用期間 ] trial period -
しようきんし
[ 使用禁止 ] unavailable/disabled -
しようきょか
[ 使用許可 ] license/licence -
しようのない
[ 仕様の無い ] hopeless/good-for-nothing/incorrigible -
しようほうほう
[ 使用方法 ] usage rules -
しようまっせつ
[ 枝葉末節 ] unimportant details/unessentials/(lit) branches and leaves -
しようがき
[ 仕様書き ] (n) specification documents -
しようずみ
[ 使用済み ] second-hand/no longer used/(P) -
しようずみのきって
[ 使用済みの切手 ] used stamps -
しようずみかくねんりょう
[ 使用済み核燃料 ] (n) spent nuclear fuel -
しようかち
[ 使用価値 ] utility value -
しようかのう
[ 使用可能 ] available/enabled -
しようりょう
[ 使用料 ] (n) rent/hire -
しをつくる
[ 詩を作る ] (exp) to compose a poem -
しをいたす
[ 仕を致す ] (exp) to resign -
しをいたむ
[ 死を悼む ] (exp) to mourn over the death of -
しも
[ 霜 ] (n) frost/(P) -
しもき
[ 下期 ] (n-adv,n) second half of the fiscal year
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.