- Từ điển Nhật - Anh
しゅういちにち
Xem thêm các từ khác
-
しゅういちょう
[ 周囲長 ] perimeter -
しゅういつか
[ 週五日 ] (exp) five days a week -
しゅういんちょう
[ 修院長 ] prelate/prior/abbot -
しゅううん
[ 舟運 ] (n) transportation by water (i.e. by ship) -
しゅうさく
[ 秀作 ] (n) splendid (excellent) work -
しゅうさつがかり
[ 集札係 ] ticket collector -
しゅうさいつうしょういいんかい
[ 州際通商委員会 ] Interstate Commerce Commission -
しゅうさんち
[ 集散地 ] (n) distribution or trading center -
しゅうさんしゅぎ
[ 集散主義 ] collectivism -
しゅうさんりょういん
[ 衆参両院 ] both houses of Parliament (Diet) -
しゅうかくき
[ 収穫期 ] harvest time/(P) -
しゅうかくだか
[ 収穫高 ] crop/income/(P) -
しゅうかくぶつ
[ 収穫物 ] the harvest/the yield -
しゅうかくじ
[ 収穫時 ] time of harvest -
しゅうかくさい
[ 収穫祭 ] a harvest festival -
しゅうかくかんしゃさい
[ 収穫感謝祭 ] Thanksgiving Day/harvest festival -
しゅうかくよそう
[ 収穫予想 ] crop estimate -
しゅうかいじょ
[ 集会所 ] meeting place/assembly hall -
しゅうかんてんきよほう
[ 週間天気予報 ] (n) weather forecast for coming week -
しゅうかんじょう
[ 収監状 ] commitment warrant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.