- Từ điển Nhật - Anh
しゅうかくぶつ
Xem thêm các từ khác
-
しゅうかくじ
[ 収穫時 ] time of harvest -
しゅうかくさい
[ 収穫祭 ] a harvest festival -
しゅうかくかんしゃさい
[ 収穫感謝祭 ] Thanksgiving Day/harvest festival -
しゅうかくよそう
[ 収穫予想 ] crop estimate -
しゅうかいじょ
[ 集会所 ] meeting place/assembly hall -
しゅうかんてんきよほう
[ 週間天気予報 ] (n) weather forecast for coming week -
しゅうかんじょう
[ 収監状 ] commitment warrant -
しゅうかんざっし
[ 週刊雑誌 ] weekly magazine -
しゅうかんし
[ 週刊誌 ] (n) weekly publication/(P) -
しゅうかんごう
[ 終刊号 ] final issue/last issue of a publication -
しゅうかんせいやくぶつ
[ 習慣性薬物 ] (n) addictive drug -
しゅうかんりょく
[ 収監力 ] cell capacity -
しゅうせきかいろ
[ 集積回路 ] integrated-circuit -
しゅうせいはん
[ 修整版 ] revised version -
しゅうせいふ
[ 州政府 ] state government -
しゅうせいえき
[ 修正液 ] (n) whiteout/correcting fluid -
しゅうせいしほんしゅぎ
[ 修正資本主義 ] modified capitalism -
しゅうせいしゃ
[ 修正者 ] amender -
しゅうせいしんこく
[ 修正申告 ] (n,vs) (filing) revised (income tax) return -
しゅうせいしゅぎ
[ 修正主義 ] revisionism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.