- Từ điển Nhật - Anh
しゅうりつだいがく
Xem thêm các từ khác
-
しゅうりこう
[ 修理工 ] (n) repair man -
しゅうりこうじょう
[ 修理工場 ] (n) repair shop -
しゅうりや
[ 修理屋 ] repair workshop/garage -
しゅうりょうしょう
[ 修了証 ] (n) evidence of course completion (e.g. diploma) -
しゅうりょうしょうしょ
[ 修了証書 ] diploma -
しゅうりょうご
[ 終了後 ] after the end (of something) -
しゅうりゅう
[ 周流 ] (n) flowing around -
しゅうようのうりょく
[ 収容能力 ] capacity/accommodation -
しゅうようじょ
[ 収容所 ] (n) home/asylum/camp -
しゅうようしゃ
[ 収容者 ] inmates -
しゅうようかんじゃ
[ 収容患者 ] in-patients -
しゅうようせつび
[ 収容設備 ] accommodations -
しゅうようりょく
[ 収容力 ] capacity/accommodation -
しゅうをとく
[ 囚を解く ] (exp) to be relieved from captivity -
しゅうもち
[ 主持 ] (n) serving a master/employee -
しゅうもん
[ 宗門 ] (n) doctrine/creed/sect/(P) -
しゅうもんあらため
[ 宗門改め ] (defunct, Japanese) religious census -
しゅうや
[ 終夜 ] (n-adv,n-t) all night -
しゅうやくてき
[ 集約的 ] (adj-na) intensive -
しゅうやくのうぎょう
[ 集約農業 ] intensive farming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.