- Từ điển Nhật - Anh
しゅえん
Xem thêm các từ khác
-
しゅえんしゃ
[ 主演者 ] star/leading actor -
しゅじく
[ 主軸 ] (n) main shaft -
しゅじくどうくこうぞうぶんぽう
[ 主辞駆動句構造文法 ] head-driven phrase structure grammar/HPSG -
しゅじそせいきやく
[ 主辞素性規約 ] head feature convention/HFC -
しゅじそせいげんり
[ 主辞素性原理 ] head feature principle/HFP -
しゅじつしつ
[ 手術室 ] surgery/operating room -
しゅじこうのう
[ 主治効能 ] chief virtue (of a medicine) -
しゅじんち
[ 主陣地 ] main battle area -
しゅじんがお
[ 主人顔 ] propriety air -
しゅじんこう
[ 主人公 ] (n) (1) protagonist/main character/hero(ine) (of a story)/(2) head of household/(P) -
しゅじんもち
[ 主人持ち ] samurai attached to a daimyo -
しゅじんやく
[ 主人役 ] host/toastmaster -
しゅじょうてき
[ 主情的 ] (adj-na) emotional -
しゅじょうしゅぎ
[ 主情主義 ] emotionalism -
しゅじょうしゅぎしゃ
[ 主情主義者 ] an emotionalist -
しゅじょうろん
[ 主情論 ] emotionalism -
しゅじゅそう
[ 種種相 ] (n) various phases -
しゅじゅつきぐ
[ 手術器具 ] (n) surgical instrument -
しゅじゅつだい
[ 手術台 ] operating table -
しゅじゅつしつ
[ 手術室 ] surgery/operating room/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.