- Từ điển Nhật - Anh
しゅおん
Xem thêm các từ khác
-
しゅずみ
[ 朱墨 ] (n) red-ink stick/red and black -
しゅたくぼん
[ 手沢本 ] (n) a favorite book (worn with much handling) -
しゅたいてき
[ 主体的 ] (adj-na) subjective -
しゅたいせい
[ 主体性 ] (n) independence/individuality -
しゅたる
[ 主たる ] (adj-pn) main/principal/major -
しゅぎしゃ
[ 主義者 ] advocate (of a theory or principle)/man of principle/ideologist -
しゅぎょく
[ 珠玉 ] (n) gem/jewel/(P) -
しゅぎょうふ
[ 醜業婦 ] prostitute -
しゅぎょうしゃ
[ 修行者 ] practitioner of (Buddhist) austerities -
しゅぞうぎょう
[ 酒造業 ] brewing/distilling/wine-making -
しゅぞうじょう
[ 酒造場 ] brewery/distillery/winery -
しゅぞうか
[ 酒造家 ] (n) brewer/distiller/vintner -
しゅえい
[ 守衛 ] (n) security guard/doorkeeper/(P) -
しゅえん
[ 酒宴 ] (n) drinking bout/banquet/(P) -
しゅえんしゃ
[ 主演者 ] star/leading actor -
しゅじく
[ 主軸 ] (n) main shaft -
しゅじくどうくこうぞうぶんぽう
[ 主辞駆動句構造文法 ] head-driven phrase structure grammar/HPSG -
しゅじそせいきやく
[ 主辞素性規約 ] head feature convention/HFC -
しゅじそせいげんり
[ 主辞素性原理 ] head feature principle/HFP -
しゅじつしつ
[ 手術室 ] surgery/operating room
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.