- Từ điển Nhật - Anh
しゅやくからおろす
Xem thêm các từ khác
-
しゅゆ
[ 須臾 ] (n) short while/instant -
しゅら
[ 修羅 ] (n) fighting/scene of carnage -
しゅらどう
[ 修羅道 ] scene of carnage -
しゅらのちまた
[ 修羅の巷 ] scene of carnage -
しゅらば
[ 修羅場 ] (n) fighting scene/scene of carnage (bloodshed) -
しゅらじょう
[ 修羅場 ] (n) fighting scene/scene of carnage (bloodshed) -
しゅらん
[ 酒乱 ] (n) drunky frenzy/fighting drunk -
しゅるい
[ 酒類 ] (n) alcoholic drinks/liquor -
しゅむ
[ 主務 ] (n) competent (authorities) -
しゅむだいじん
[ 主務大臣 ] the cabinet minister in charge -
しらき
[ 白木 ] (n) plain wood/unfinished woodwork -
しらく
[ 刺絡 ] (n) bloodletting -
しらくも
[ 白雲 ] (n) white clouds -
しらちゃける
[ 白茶ける ] (v1) to fade/to discolour -
しらつゆ
[ 白露 ] (n) morning dew -
しらなみ
[ 白波 ] (n) whitecaps/thief -
しらない
[ 知らない ] unknown/strange -
しらぬひ
[ 不知火 ] (ateji) (n) phosphorescent light/mysterious lights on the sea/sea fire -
しらぬい
[ 不知火 ] (ateji) (n) phosphorescent light/mysterious lights on the sea/sea fire -
しらぬかお
[ 知らぬ顔 ] (n) pretending not to know/feigning ignorance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.