- Từ điển Nhật - Anh
しょうがいきょういく
Xem thêm các từ khác
-
しょうがいぶ
[ 渉外部 ] liaison department -
しょうがいぶつ
[ 障害物 ] (n) obstacle -
しょうがいぶつきょうそう
[ 障害物競走 ] obstacle race -
しょうがいほけん
[ 傷害保険 ] accident insurance -
しょうがいがくしゅう
[ 生涯学習 ] (n) lifelong study -
しょうがいざい
[ 傷害罪 ] (n) (crime of) inflicting bodily injury -
しょうがいしゃ
[ 障害者 ] (n) (physically) handicapped person/disabled person -
しょうがやき
[ 生姜焼き ] pork fried with ginger -
しょうぜんてい
[ 小前提 ] (n) minor premise -
しょうぜんたる
[ 昭然たる ] (adj-t) manifest/clear -
しょうおう
[ 照応 ] (n) correspondence/being in accordance with/anaphora -
しょうおんき
[ 消音器 ] (n) (car) muffler/(piano) damper pedal/(gun) silencer -
しょうおんそうち
[ 消音装置 ] (gun) silencer -
しょうたいきゃく
[ 招待客 ] (n) invitee -
しょうたいにあずかる
[ 招待に与る ] (exp) to receive an invitation -
しょうたいにもれる
[ 招待に漏れる ] (exp) to be left out of an invitation -
しょうたいび
[ 招待日 ] day or date of an invitation -
しょうたいじょう
[ 招待状 ] (n) written invitation/(P) -
しょうたいけん
[ 招待券 ] invitation card -
しょうたいせき
[ 招待席 ] seats reserved for guests
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.