- Từ điển Nhật - Anh
しょうこいんめつ
Xem thêm các từ khác
-
しょうこうき
[ 昇降機 ] (n) (obs) elevator -
しょうこうぐち
[ 昇降口 ] (n) entrance/hatch(way) -
しょうこうぐん
[ 症候群 ] (n) syndrome -
しょうこうだ
[ 昇降舵 ] (n) elevator -
しょうこうてき
[ 消耗的 ] (adj-na) exhaustive -
しょうこうねつ
[ 猩紅熱 ] (n) scarlet fever -
しょうこうぎょう
[ 商工業 ] (n) commerce and industry -
しょうこうぎょうしゃ
[ 商工業者 ] commercial and industrial men -
しょうこうい
[ 商行為 ] (n) commercial transaction -
しょうこうかいぎしょ
[ 商工会議所 ] Chamber of Commerce and Industry -
しょうこうすい
[ 昇汞水 ] (n) solution of corrosive sublimate -
しょうこり
[ 性懲り ] (n) persistent/incorrigible -
しょうこりもなく
[ 性懲りも無く ] incorrigibly -
しょうこをおさえる
[ 証拠を押さえる ] (exp) to seize (secure) evidence -
しょうこんゆ
[ 松根油 ] (n) pine oil -
しょうごうのうえ
[ 照合の上 ] after checking up -
しょういぐんじん
[ 傷痍軍人 ] (n) wounded soldier/disabled veteran -
しょういだん
[ 焼夷弾 ] (n) fire bomb/incendiary bomb -
しょういち
[ 小一 ] first-year student of an elementary school -
しょういいんかい
[ 小委員会 ] (n) subcommittee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.