- Từ điển Nhật - Anh
しょうそくつう
Xem thêm các từ khác
-
しょうそくぶん
[ 消息文 ] (n) personal letter -
しょうそくし
[ 消息子 ] (n) probe -
しょうそくすじ
[ 消息筋 ] (n) informed circles -
しょうそつ
[ 将卒 ] (n) officers and men -
しょうそうきえい
[ 少壮気鋭 ] young and energetic/up-and-coming -
しょうそうしかん
[ 少壮士官 ] youth officer -
しょうそうゆうい
[ 少壮有為 ] (adj-no) energetic -
しょうだく
[ 承諾 ] (n,vs) consent/acquiescence/agreement/(P) -
しょうだくしょ
[ 承諾書 ] (n) letter of acceptance -
しょうちくばい
[ 松竹梅 ] (n) high, middle, and low ranking -
しょうちづく
[ 承知尽く ] (v5k) to act on mutual agreement -
しょうちのまく
[ 承知の幕 ] agreement -
しょうちのすけ
[ 承知之助 ] (n) agreement -
しょうちん
[ 消沈 ] (n) dejection -
しょうちょく
[ 詔勅 ] (n) imperial edict/decree/(P) -
しょうちょうてき
[ 象徴的 ] (adj-na) symbolic -
しょうちょうは
[ 象徴派 ] (n) the symbolist school -
しょうちょうし
[ 象徴詩 ] (n) symbolist poetry -
しょうちょうしゅぎ
[ 象徴主義 ] symbolism -
しょうちゅうにしょうたる
[ 将中に将たる ] (exp) to be a leader among leaders
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.