- Từ điển Nhật - Anh
しょうひせいこう
Xem thêm các từ khác
-
しょうひパターン
[ 消費パターン ] (n) consumption pattern -
しょうひりょう
[ 消費量 ] amount of consumption -
しょうひんがく
[ 商品学 ] (study of) merchandising -
しょうひんざいだか
[ 商品在高 ] amount of inventory -
しょうひんしゅう
[ 小品集 ] (n) collection of literary sketches/sketch book -
しょうひんけん
[ 商品券 ] (n) gift certificate -
しょうひんさきものとりひき
[ 商品先物取引 ] (n) commodity futures -
しょうひんかいてんりつ
[ 商品回転率 ] (n) stock turnover -
しょうひんめい
[ 商品名 ] trade (brand) name -
しょうひんもくろく
[ 商品目録 ] inventory/catalog -
しょうひょうほご
[ 商標保護 ] (n) trademark protection -
しょうひょうけん
[ 商標権 ] (n) trademark signs -
しょうびのきゅう
[ 焦眉の急 ] urgent need -
しょうびょうへい
[ 傷病兵 ] (n) sick and wounded soldiers -
しょうびょうほりょ
[ 傷病捕虜 ] sick and wounded prisoners -
しょうふだ
[ 正札 ] (n) correct-price tag -
しょうふだづき
[ 正札付き ] plainly marked/notorious person -
しょうふだねだん
[ 正札値段 ] fixed price -
しょうふう
[ 松楓 ] maple -
しょうぶし
[ 勝負師 ] (n) gambler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.