- Từ điển Nhật - Anh
しょげる
Xem thêm các từ khác
-
しょあく
[ 諸悪 ] (n) every (kind of) evil or crime -
しょこ
[ 書庫 ] (n) archive (file) -
しょこく
[ 諸国 ] (n) various countries (often used as suffix)/(P) -
しょいちねん
[ 初一念 ] (n) original intention -
しょいなげ
[ 背負い投げ ] (n) back or shoulder throw/betrayal -
しょいん
[ 書院 ] (n) drawing room/study/publishing house/writing alcove -
しょいんづくり
[ 書院造り ] (n) traditional style of Japanese residential architecture -
しょうきぼ
[ 小規模 ] (adj-na,n) small scale -
しょうきぼきんゆう
[ 小規模金融 ] (n) microfinance -
しょうきぼビジネス
[ 小規模ビジネス ] small business -
しょうきゃくろ
[ 焼却炉 ] (n) incinerator -
しょうきんとりひき
[ 正金取引 ] cash transaction -
しょうきんおう
[ 賞金王 ] (n) earned prize money king -
しょうきんぎんこう
[ 正金銀行 ] specie bank -
しょうきんかせぎ
[ 賞金稼ぎ ] (n,vs) (1) pothunting/bounty hunting/(2) pothunter/bounty hunter -
しょうきんをかける
[ 償金を懸ける ] (v1) to offer a prize -
しょうきんるい
[ 渉禽類 ] (n) wading birds -
しょうきょ
[ 消去 ] (n,vs) elimination/erasing/dying out/melting away -
しょうきょく
[ 消極 ] (n) negative/conservative -
しょうきょくてき
[ 消極的 ] (adj-na) passive/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.