- Từ điển Nhật - Anh
しょたいぬし
Xem thêm các từ khác
-
しょたいけん
[ 初体験 ] first sexual experience -
しょたいめん
[ 初対面 ] (n) first meeting/first interview with -
しょたいをはる
[ 世帯を張る ] (exp) to keep (set up) house -
しょたいもち
[ 所帯持ち ] (n) married man or woman/housekeeping -
しょたいやつれ
[ 所帯やつれ ] worn haggard by household cares -
しょぎょうむじょう
[ 諸行無常 ] (n) the impermanence of worldly things/All worldly things are transitory -
しょじばんたん
[ 諸事万端 ] everything/all things -
しょじひん
[ 所持品 ] things at hand -
しょじしゃ
[ 所持者 ] possessor -
しょじょち
[ 処女地 ] (n) virgin soil -
しょじょほう
[ 処女峰 ] (n) an untrodden peak -
しょじょまく
[ 処女膜 ] (n) hymen/(P) -
しょじょこうかい
[ 処女航海 ] maiden voyage -
しょじょうけん
[ 諸条件 ] (n) terms and conditions -
しょじょせい
[ 処女性 ] (n) virginity/maidenhood/maidenhead -
しょじょりん
[ 処女林 ] (n) virgin forest -
しょじゅん
[ 初旬 ] (n-adv,n) first 10 days of the month -
しょざいち
[ 所在地 ] (n) location/(P) -
しょしき
[ 書式 ] (n) blank form -
しょしきおくり
[ 書式送り ] form feed (FF)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.