- Từ điển Nhật - Anh
しようずみ
Xem thêm các từ khác
-
しようずみのきって
[ 使用済みの切手 ] used stamps -
しようずみかくねんりょう
[ 使用済み核燃料 ] (n) spent nuclear fuel -
しようかち
[ 使用価値 ] utility value -
しようかのう
[ 使用可能 ] available/enabled -
しようりょう
[ 使用料 ] (n) rent/hire -
しをつくる
[ 詩を作る ] (exp) to compose a poem -
しをいたす
[ 仕を致す ] (exp) to resign -
しをいたむ
[ 死を悼む ] (exp) to mourn over the death of -
しも
[ 霜 ] (n) frost/(P) -
しもき
[ 下期 ] (n-adv,n) second half of the fiscal year -
しもつき
[ 霜月 ] (n) (obs) eleventh month of lunar calendar -
しもて
[ 下手 ] (n) the foot/lower part/left part of the stage/lower direction -
しもどけ
[ 霜解け ] (n) thaw/thawing/(P) -
しもに
[ 下に ] down/below/downward -
しものく
[ 下の句 ] (n) the last part of a poem or Bible verse -
しもはんき
[ 下半期 ] (n) the last half-year -
しもはんしん
[ 下半身 ] (n) lower half of body -
しもばしら
[ 霜柱 ] (n) frost columns/ice needles/(P) -
しもふたけた
[ 下二桁 ] last two figures of a number -
しもふり
[ 霜降り ] (n) frosting/grey/gray/salt and pepper colour/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.