- Từ điển Nhật - Anh
しらびょうし
Xem thêm các từ khác
-
しらふ
[ 白面 ] (n) sobriety -
しらべ
[ 調べ ] (n,n-suf) preparation/investigation/inspection/(P) -
しらべぐるま
[ 調べ車 ] (n) belt pulley -
しらべておく
[ 調べて置く ] to examine beforehand -
しらべなおす
[ 調べ直す ] to re-examine/to review/to recheck -
しらべがわ
[ 調べ革 ] (n) (machine) belt -
しらべあわす
[ 調べ合わす ] (v5s) to tune to/to check against -
しらべもの
[ 調べ物 ] (n) matter to be checked or investigated -
しらべる
[ 調べる ] (v1,vt) to investigate/to check up/(P) -
しらほ
[ 白帆 ] (n) white sail -
しらみ
[ 虱 ] (n) louse/lice -
しらみつぶし
[ 虱潰し ] (n) (uk) a very thorough search (for contraband, escaped convict, etc.) -
しらみつぶしに
[ 蝨潰しに ] one by one/going over with a fine-tooth comb -
しらが
[ 白髪 ] (n) white or grey hair/trendy hair bleaching/(P) -
しらがまじりのかみ
[ 白髪交じりの髪 ] grizzly hair -
しらがぞめ
[ 白髪染め ] (n) hair dye -
しらがあたま
[ 白髪頭 ] (n) gray or silver haired -
しらずしらず
[ 知らず知らず ] (adv) unconsciously/unwittingly/unawares/(P) -
しらた
[ 白太 ] (n) sapwood -
しらたき
[ 白滝 ] (n) noodles made from konnyaku/sheet-like waterfall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.