- Từ điển Nhật - Anh
しりょくけんさ
Xem thêm các từ khác
-
しりょくをつくす
[ 死力を尽くす ] (exp) to make frantic efforts -
しりょぶかい
[ 思慮深い ] prudent -
しりょう
[ 史料 ] (n) historical records -
しりょうへんさん
[ 史料編纂 ] historiography -
しりょうず
[ 指了図 ] (n) end game position -
しりょうしつ
[ 資料室 ] reference room -
しりょうかん
[ 史料館 ] archives -
しりょうかんがく
[ 史料館学 ] archive science -
しゃ
[ 借 ] (n) borrowing -
しゃきしゃき
(adv,n) crisp/precise/clipped -
しゃきん
[ 謝金 ] (n) reward/monetary expression of thanks -
しゃくくうかい
[ 釈空海 ] Kukai (name of a Buddhist priest) -
しゃくそん
[ 釈尊 ] (n) Sakyamuni -
しゃくちけん
[ 借地権 ] (n) lease/leasehold -
しゃくちりょう
[ 借地料 ] land rent -
しゃくとり
[ 尺取 ] (n) measuring worm/inchworm/looper (caterpillar) -
しゃくとりむし
[ 尺取り虫 ] (n) inchworm/measuring worm/looper (caterpillar) -
しゃくど
[ 尺度 ] (n) linear measure/scale/(P) -
しゃくどう
[ 赤銅 ] (n) gold-copper alloy -
しゃくどういろ
[ 赤銅色 ] (n) brown/tanned
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.