- Từ điển Nhật - Anh
しろぼし
Xem thêm các từ khác
-
しろみ
[ 白身 ] (n) (1) white of egg/(2) white meat/sapwood/(3) white-fleshed fish for sushi and sashimi (e.g. tai, hirame, karei) -
しろみそ
[ 白味噌 ] (n) light-brown miso -
しろみず
[ 白水 ] (n) water color after washing rice -
しろがね
[ 銀 ] (n) (1) silver/silver coin/silver paint -
しろたえ
[ 白妙 ] (n) white cloth/white -
しろぎつね
[ 白狐 ] (n) albino fox/white (spiritual) fox -
しろぎす
[ 白鱚 ] Japanese whiting -
しろじ
[ 白地 ] (n) white background -
しろざとう
[ 白砂糖 ] (n) white sugar -
しろざけ
[ 白酒 ] (n) sweet white sake -
しろしめす
[ 知ろし召す ] to reign -
しろしょうぞく
[ 白装束 ] (n) white clothing -
しろあと
[ 城址 ] (n) castle ruins/castle site -
しろあり
[ 白蟻 ] (n) termite/white ant -
しろこ
[ 白子 ] (n) albino/melanin-deficient organism -
しろごま
[ 白胡麻 ] (n) white sesame seeds -
しろい
[ 白い ] (adj) white/(P) -
しろいままのかみ
[ 白いままの紙 ] blank (unwritten) paper -
しろいもの
[ 白い物 ] (n) something white/snow/gray hair -
しろうと
[ 素人 ] (n) amateur/novice/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.