- Từ điển Nhật - Anh
しんこくざい
[親告罪]
(n) type of crime which requires a formal complaint from the victim in order to prosecute
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんこくしょ
[ 申告書 ] (n) report/declaration -
しんこくか
[ 深刻化 ] (n) becoming more serious or severe (problem) -
しんこくせい
[ 申告制 ] (n) return system/tax payment by self-assessment/declaration system -
しんこくようし
[ 申告用紙 ] (n,vs) (filling in) return form -
しんこてんは
[ 新古典派 ] neoclassicism -
しんこうきぎょう
[ 新興企業 ] (n) start-up company -
しんこうそう
[ 進行相 ] progressive aspect -
しんこうぶかい
[ 信仰深い ] devout -
しんこうがかり
[ 進行係 ] (n) program director/steering committee -
しんこうじょうきょう
[ 進行状況 ] state of progress -
しんこうしゃ
[ 信仰者 ] believer/devotee -
しんこうしん
[ 信仰心 ] (n) (religious) piety -
しんこうしょく
[ 深紅色 ] (n) scarlet/deep crimson -
しんこうしゅうきょう
[ 新興宗教 ] a new religion -
しんこうけい
[ 進行形 ] (n) (the) progressive form -
しんこうこく
[ 新興国 ] (n) an emerging nation -
しんこうこくはく
[ 信仰告白 ] profession of faith -
しんこうかじょう
[ 信仰箇条 ] articles of faith -
しんこうせいかつ
[ 信仰生活 ] life of faith/religious life -
しんこん
[ 新婚 ] (n) newly-wed/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.