- Từ điển Nhật - Anh
しんじゅわん
Xem thêm các từ khác
-
しんじゅようしょく
[ 真珠養殖 ] pearl culture -
しんじゅようしょくじょう
[ 真珠養殖場 ] pearl-oyster beds -
しんじゅん
[ 浸潤 ] (n) infiltration/permeation/(P) -
しんじゅんせいしゅよう
[ 浸潤性腫瘍 ] (n) invasive tumor -
しんじる
[ 信じる ] (v1) to believe/to believe in/to place trust in/to confide in/to have faith in/(P) -
しんじるにいたる
[ 信じるに至る ] (exp) to come to believe -
しんざいせいしんきん
[ 深在性真菌 ] cryptosporidium -
しんざいせいしんきんしょう
[ 深在性真菌症 ] cryptosporidiosis -
しんざん
[ 深山 ] (n) mountain recesses/deep in the mountains -
しんざんもの
[ 新参者 ] (n) newcomer -
しんざんゆうこく
[ 深山幽谷 ] deep mountain valleys -
しんしき
[ 新式 ] (adj-na,n) new form/new formula/(P) -
しんしくじざい
[ 伸縮自在 ] (adj-na) elastic/flexible/telescoping/expandable -
しんしぐつ
[ 紳士靴 ] mens shoes -
しんしつにつづくろうか
[ 寝室に続く廊下 ] corridor leading to the bedroom -
しんしてき
[ 紳士的 ] (adj-na) gentlemanly -
しんしふく
[ 紳士服 ] suits for gentlemen/(P) -
しんしほしゃ
[ 唇歯輔車 ] (n) mutual dependence -
しんしんきえい
[ 新進気鋭 ] (n) young and energetic/up-and-coming -
しんしんそうしつ
[ 心神喪失 ] (n) of unsound mind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.