- Từ điển Nhật - Anh
じかつのみち
Xem thêm các từ khác
-
じかどうちゃく
[ 自家撞着 ] (n) self-contradiction -
じかに
[ 直に ] (adv) (uk) directly/in person/headlong/(P) -
じかはっこう
[ 時価発行 ] public offering of new shares at market price -
じかはつでん
[ 自家発電 ] (1) private power generation/(2) (col) masturbation -
じかひょうか
[ 時価評価 ] (n) mark-to-market valuation -
じかた
[ 地方 ] (n) area/locality/district/region/the coast -
じかたび
[ 地下足袋 ] (n) work tabi/split-toed heavy cloth shoes with rubber soles -
じかじゅふん
[ 自家受粉 ] self-pollination -
じかじゅせい
[ 自家受精 ] self-fertilization -
じかいさよう
[ 自壊作用 ] (the act of) disintegration -
じかかいけいせいど
[ 時価会計制度 ] (n) mark-to-market accounting system -
じかせい
[ 自家製 ] (n) home-made -
じかせん
[ 耳下腺 ] (n) parotid gland -
じかせんえん
[ 耳下腺炎 ] (n) mumps -
じかわたし
[ 直渡し ] direct delivery -
じかよう
[ 自家用 ] (n) for private or home use -
じかようしゃ
[ 自家用車 ] (n) private automobile -
じかん
[ 字間 ] (n) the space between letters or characters -
じかんきゅう
[ 時間給 ] (n) hourly pay/hourly wage -
じかんどおりに
[ 時間どおりに ] punctually/as regularly as a clock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.