- Từ điển Nhật - Anh
じかんのもんだい
Xem thêm các từ khác
-
じかんのゆるすかぎり
[ 時間の許す限り ] as long as time allows -
じかんはんてん
[ 時間反転 ] time reversal (physics) -
じかんひょう
[ 時間表 ] (n) (1) time-table/(2) allocation of time (e.g. to tasks)/time usage/(P) -
じかんがい
[ 時間外 ] (n) late/overtime -
じかんがいてあて
[ 時間外手当て ] overtime pay -
じかんがいろうどう
[ 時間外労働 ] overtime work -
じかんがかかる
[ 時間が掛かる ] (exp) to take time -
じかんたい
[ 時間帯 ] (n) time zone -
じかんぎれ
[ 時間切れ ] (n) being out of time -
じかんじく
[ 時間軸 ] time axis -
じかんじゅんじょせき
[ 時間順序積 ] time ordered product (physics) -
じかんかせぎ
[ 時間稼ぎ ] holding out/stalling/putting off/(P) -
じかんわり
[ 時間割 ] (n) timetable/schedule/(P) -
じかんわりをなおす
[ 時間割りを直す ] (exp) to alter the schedule -
じかんをおしむ
[ 時間を惜しむ ] (exp) to value time -
じかんをあける
[ 時間を空ける ] (exp) to make oneself available (free) -
じかんをさく
[ 時間を割く ] (exp) to spare time (for) -
じかんをかける
[ 時間を掛ける ] (exp) to spend time (on doing something) -
じかんをかせぐ
[ 時間を稼ぐ ] (exp) to gain time -
じかやき
[ 直焼き ] (n) broiling over an open fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.