- Từ điển Nhật - Anh
じっきょう
Xem thêm các từ khác
-
じっきょうほうそう
[ 実況放送 ] on-the-spot or live broadcast -
じっくり
(adv) deliberately/carefully/(P) -
じっそく
[ 実測 ] (n,vs) survey/actual measurements -
じっそくず
[ 実測図 ] (n) measured map/surveyed map -
じっそう
[ 実装 ] (n,vs) package/implementation/mounting/insertion (of equipment) -
じっち
[ 実地 ] (n) practice/the actual site -
じっちしけん
[ 実地試験 ] practical test -
じっちけんしょう
[ 実地検証 ] (n) on-the-spot investigation -
じっちょく
[ 実直 ] (adj-na,n) honest/steady -
じっちゅうはっく
[ 十中八九 ] (n-adv,n) 8 or 9 cases out of ten -
じって
[ 十手 ] (n) short metal truncheon -
じっていほう
[ 実定法 ] (n) positive law -
じっと
(adv,n) fixedly/firmly/patiently/quietly/(P) -
じっとみる
[ じっと見る ] (v1) to watch steadily -
じっと見る
[ じっとみる ] (v1) to watch steadily -
じっぱひとからげ
[ 十把一絡げ ] (n) in quantity/in a lump/indiscriminate or sweeping (statement) -
じっぴ
[ 実否 ] (n) whether true or false -
じっぷ
[ 実父 ] (n) real (own) father -
じっぷん
[ 十分 ] 10 minutes/(P) -
じっぽう
[ 実包 ] (n) ball cartridge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.