- Từ điển Nhật - Anh
じゃくら
Xem thêm các từ khác
-
じゃぐち
[ 蛇口 ] (n) faucet/tap/(P) -
じゃち
[ 邪知 ] (n) knowledge applied to evil purposes -
じゃっき
[ 惹起 ] (n,vs) bringing about/cause/provocation -
じゃっく
[ 赤口 ] (n) unlucky for all activities, with only the period around noon being auspicious -
じゃっこく
[ 弱国 ] (n) weak country -
じゃっこう
[ 弱行 ] (n) weakness in execution -
じゃっこうじょうど
[ 寂光浄土 ] (Buddhism) paradise -
じゃっか
[ 弱化 ] (n) weakening -
じゃっかん
[ 若干 ] (n-adv,n) some/few/number of/(P) -
じゃどく
[ 蛇毒 ] snake venom/snake toxin -
じゃどう
[ 邪道 ] (n) evil course/heresy/(P) -
じゃねん
[ 邪念 ] (n) wicked thought/wicked mind -
じゃばら
[ 蛇腹 ] (n) (camera) bellows/ceiling molding/design of parallel lines/cornice/(P) -
じゃぱゆき
(n) derog. term for Asian women working in Japan -
じゃひ
[ 邪飛 ] (n) foul fly -
じゃぶじゃぶ
(adv) splashing water sound/(P) -
じゃほう
[ 邪法 ] (n) heretical teachings/the black arts -
じゃま
[ 邪魔 ] (adj-na,n,vs) hindrance/intrusion/(P) -
じゃまくさい
[ 邪魔臭い ] (adj,exp) troublesome/pain in the butt -
じゃまだて
[ 邪魔立て ] (n) a hindrance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.