- Từ điển Nhật - Anh
じょうけんとうそう
Xem thêm các từ khác
-
じょうけんはんしゃ
[ 条件反射 ] conditioned response -
じょうけんぶん
[ 条件文 ] conditional statement -
じょうけんがそろう
[ 条件が揃う ] (exp) to satisfy the requirements -
じょうけんをのむ
[ 条件を呑む ] (exp) to accept the conditions -
じょうけんをみたす
[ 条件を充たす ] (exp) to answer the requirement -
じょうげ
[ 上下 ] (n,vs) high and low/up and down/unloading and loading/praising and blaming/(P) -
じょうげどう
[ 上下動 ] (n) vertical motion (in earthquakes) -
じょうげかんけい
[ 上下関係 ] hyponymy -
じょうげせん
[ 上下線 ] (n) both (railway) tracks/(both) up and down tracks (lines) -
じょうげすいどう
[ 上下水道 ] (n) water and sewer services -
じょうあい
[ 情愛 ] (n) affection/love -
じょうこ
[ 上古 ] (n) ancient times -
じょうこく
[ 上告 ] (n,vs) appeal (to the supreme court) -
じょうこくしん
[ 上告審 ] (n) appeal hearing -
じょうこし
[ 上古史 ] ancient history -
じょうこう
[ 条項 ] (n) clause/article/stipulations/(P) -
じょうこうきゃく
[ 乗降客 ] (n) passengers getting on and off (a train) -
じょうこうじょう
[ 乗降場 ] (station) platform -
じょうこうしゃゆうせん
[ 乗降車優先 ] priority to pedestrians -
じょうこうせん
[ 上向線 ] upswing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.