- Từ điển Nhật - Anh
じょうすう
Xem thêm các từ khác
-
じょうすうこうか
[ 乗数効果 ] multiplier effect (econ.) -
じょうめん
[ 上面 ] (n) surface/appearances/top/exterior -
じょうろ
[ 如露 ] (ateji) (n) (uk) watering can/watering pot/sprinkling can -
じょうろう
[ 上臈 ] (n) court lady/noblewoman -
じょうわ
[ 情話 ] (n) conversing from the heart/love story -
じょうわん
[ 上腕 ] (n) upper arm -
じょうわんきん
[ 上腕筋 ] brachial muscle -
じょうわんこつ
[ 上腕骨 ] (n) humerus (upper bone in arm) -
じょうれい
[ 条例 ] (n) regulations/rules/laws/ordinance/(P) -
じょうれん
[ 常連 ] (n) regular customer -
じょうり
[ 条理 ] (n) reason/(P) -
じょうりく
[ 上陸 ] (n,vs) landing/disembarkation/(P) -
じょうりくさくせん
[ 上陸作戦 ] (n) landing operations -
じょうりくようしゅうてい
[ 上陸用舟艇 ] (n) landing craft -
じょうりせい
[ 条里制 ] (n) system of land subdivision in ancient Japan -
じょうりゃく
[ 上略 ] (n) first paragraphs omitted -
じょうりょく
[ 常緑 ] (n) evergreen -
じょうりょくじゅ
[ 常緑樹 ] (n) evergreen tree -
じょうりゅう
[ 蒸溜 ] (n) distillation -
じょうりゅうき
[ 蒸留器 ] (n) a still
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.