- Từ điển Nhật - Anh
じょうとう
Xem thêm các từ khác
-
じょうとうく
[ 常套句 ] (n) cliche -
じょうとうひん
[ 上等品 ] first-class article -
じょうとうへい
[ 上等兵 ] (n) private first class -
じょうとうへいそう
[ 上等兵曹 ] chief petty officer -
じょうとうしき
[ 上棟式 ] (n) ridgepole-raising ceremony/(P) -
じょうとうご
[ 常套語 ] (n) hackneyed expression -
じょうとせいよきん
[ 譲渡性預金 ] (n) negotiable deposit -
じょうどきょう
[ 浄土教 ] (n) Pure Land teachings -
じょうどしんしゅう
[ 浄土真宗 ] Jodo Shinshu (offshoot of the Jodo sect) -
じょうどしゅう
[ 浄土宗 ] (n) Pure Land sect (of Buddhism)/Jodo (sect) -
じょうない
[ 場内 ] (n) on the grounds -
じょうないほうそう
[ 場内放送 ] (n) (announcement over) the public address system (e.g. in stadium) -
じょうにん
[ 常任 ] (n) standing/regular/permanent -
じょうにんしきしゃ
[ 常任指揮者 ] (n) regular (permanent) conductor -
じょうにんいいん
[ 常任委員 ] standing committee/(P) -
じょうにんいいんかい
[ 常任委員会 ] standing committee -
じょうにんりじこく
[ 常任理事国 ] standing member-nation of the U.N. Security Council -
じょうねつ
[ 情熱 ] (adj-na,n) passion/enthusiasm/zeal/(P) -
じょうねん
[ 情念 ] (n) sentiments/passions -
じょうのふかいひと
[ 情の深い人 ] kindhearted person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.