- Từ điển Nhật - Anh
じょじょに
Xem thêm các từ khác
-
じょじょう
[ 如上 ] (adj-no,n) above-mentioned -
じょじょうふ
[ 女丈夫 ] (n) brave woman -
じょじょうし
[ 抒情詩 ] (n) lyric poem (poetry) -
じょじゅつ
[ 叙述 ] (n) description/(P) -
じょざん
[ 除算 ] (n) division (arith.) -
じょしだいせい
[ 女子大生 ] (n) female college student -
じょしつ
[ 除湿 ] (n) dehumidification -
じょしつき
[ 除湿器 ] (n) a dehumidifier -
じょしがくせい
[ 女子学生 ] female student -
じょしこうせい
[ 女子高生 ] female high-school student -
じょしゃく
[ 叙爵 ] (n) conferring a peerage -
じょしん
[ 女神 ] (n) goddess -
じょしゅ
[ 助手 ] (n) helper/helpmeet/assistant/tutor/(P) -
じょしゅう
[ 女囚 ] (n) female prisoner/(P) -
じょけつ
[ 女傑 ] (n) brave woman/heroine/lady of character -
じょけい
[ 叙景 ] (n) scenery/description/(P) -
じょけんかくちょうろんしゃ
[ 女権拡張論者 ] feminist -
じょけんろんしゃ
[ 女権論者 ] a feminist -
じょげん
[ 序言 ] (n) foreward/preface/introduction -
じょげんしゃ
[ 助言者 ] adviser/counsellor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.