- Từ điển Nhật - Anh
じりつしんけい
Xem thêm các từ khác
-
じりつしんけいしっちょうしょう
[ 自律神経失調症 ] (n) autonomic ataxia -
じりつご
[ 自立語 ] (n) independent (freestanding) words -
じりじり
(adv,n) running out of patience/slowly approaching/scorching sun/sound of alarm bell -
じりん
[ 辞林 ] (n) dictionary -
じりんこんごう
[ 時輪金剛 ] Kalacakra/Wheel of Time (tantric Buddhist deity) -
じりやす
[ じり安 ] (n) gradual decline (of stock prices) -
じりょく
[ 磁力 ] (n) magnetism/magnetic force -
じりょくず
[ 示力図 ] force diagram -
じりょくけい
[ 磁力計 ] (n) magnetometer -
じりょくせん
[ 磁力線 ] (n) line of magnetic force -
じりゅう
[ 時流 ] (n) fashion (current) of the times/general drift of affairs -
じりゅうにのっておよぐ
[ 時流に乗って泳ぐ ] (exp) to swim with the current -
じり安
[ じりやす ] (n) gradual decline (of stock prices) -
じり高
[ じりだか ] (n) gradual rise in price(s) -
じゃき
[ 邪鬼 ] devil/imp/evil spirit -
じゃきょく
[ 邪曲 ] (adj-na,n) wickedness -
じゃきょう
[ 邪教 ] (n) heresy/heathenism/paganism/(P) -
じゃく
[ 弱 ] (n,n-suf) weakness/the weak/little less then/(P) -
じゃくそつ
[ 弱卒 ] (n) cowardly soldier -
じゃくてき
[ 弱敵 ] (n) weak enemy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.