- Từ điển Nhật - Anh
じんこうじゅふん
Xem thêm các từ khác
-
じんこうじゅたい
[ 人工受胎 ] artificial insemination -
じんこうじゅせい
[ 人工受精 ] artificial insemination -
じんこうしば
[ 人工芝 ] (n) artificial grass (lawn)/(P) -
じんこうしんばい
[ 人工心肺 ] heart-lung machine -
じんこうしんぞう
[ 人工心臓 ] artificial heart -
じんこうしんじゅ
[ 人工真珠 ] artificial pearls -
じんこうけつえき
[ 人工血液 ] (n) artificial blood -
じんこうこきゅう
[ 人工呼吸 ] artificial respiration -
じんこうこきゅうき
[ 人工呼吸器 ] (n) artificial respirator -
じんこうこきゅうほう
[ 人工呼吸法 ] artificial respiration -
じんこうこう
[ 人工港 ] (n) artificial harbor -
じんこうこうう
[ 人工降雨 ] artificial rain -
じんこうご
[ 人工語 ] an artificial language -
じんこういけ
[ 人工池 ] artificial pool -
じんこうう
[ 人工雨 ] artificial rain -
じんこうかんみりょう
[ 人工甘味料 ] artificial sweetener -
じんこうせいたい
[ 人口静態 ] static population -
じんこうせいめい
[ 人工生命 ] artificial life -
じんこうニューラルネットワーク
[ 人工ニューラルネットワーク ] artificial neural network -
じんこうりん
[ 人工林 ] (n) planted forest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.