- Từ điển Nhật - Anh
じんこくき
[人国記]
(n) biographical notes on prominent individuals, arranged according to place of birth or origin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんこっき
[ 人国記 ] (n) character sketches of personages arranged by prefecture (province) -
じんこつ
[ 人骨 ] (n) human bones -
じんこう
[ 人工 ] (n) artificial/manmade/human work/human skill/artificiality/(P) -
じんこうききょうりょうほう
[ 人工気胸療法 ] artificial respiration -
じんこうちのう
[ 人工知能 ] AI/artificial intelligence -
じんこうちょうさ
[ 人口調査 ] census -
じんこうてき
[ 人工的 ] (adj-na) artificial/unnatural -
じんこうとうけい
[ 人口統計 ] population statistics/demographics -
じんこうとうせき
[ 人工透析 ] dialysis -
じんこうどうたい
[ 人口動態 ] population movements -
じんこうどうたいとうけい
[ 人口動態統計 ] demographic statistics -
じんこうにんしんちゅうぜつ
[ 人工妊娠中絶 ] (n) abortion -
じんこうばくはつ
[ 人口爆発 ] (n) population explosion -
じんこうひにんほう
[ 人工避妊法 ] contraception -
じんこうふかほう
[ 人工孵化法 ] (n) artificial incubation -
じんこうみっしゅうりつ
[ 人口密集率 ] population density (said of a crowded area) -
じんこうみつど
[ 人口密度 ] population density/(P) -
じんこうがく
[ 人口学 ] demography -
じんこうがそである
[ 人口が疎である ] (exp) to be sparsely populated -
じんこうずのう
[ 人工頭脳 ] cybernetics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.