- Từ điển Nhật - Anh
じんしんほごれいじょう
Xem thêm các từ khác
-
じんしんじこ
[ 人身事故 ] traffic accident resulting in personal injury or death -
じんしんこうげき
[ 人身攻撃 ] personal attack -
じんしゅ
[ 人種 ] (n) race (of people)/(P) -
じんしゅてき
[ 人種的 ] (adj-na) racial -
じんしゅがく
[ 人種学 ] (n) ethnology -
じんしゅさべつ
[ 人種差別 ] racial discrimination -
じんしゅさべつしゅぎしゃ
[ 人種差別主義者 ] racist -
じんしゅかいりょう
[ 人種改良 ] racial eugenics -
じんしゅもんだい
[ 人種問題 ] a race problem -
じんけつ
[ 人傑 ] (n) great man/hero -
じんけい
[ 陣形 ] (n) (military) formation -
じんけん
[ 人権 ] (n) human rights/civil liberties/(P) -
じんけんだんたい
[ 人権団体 ] human rights organization -
じんけんひ
[ 人件費 ] (n) (1) personnel expenses/labor cost/(2) indirect labour costs -
じんけんほごだんたい
[ 人権保護団体 ] (n) human-rights organization -
じんけんじゅうりん
[ 人権蹂躪 ] trampling on human rights -
じんけんしんがい
[ 人権侵害 ] human rights violation -
じんけんようご
[ 人権擁護 ] protection of human rights -
じんけんもんだい
[ 人権問題 ] human rights issue -
じんあい
[ 塵埃 ] (n) dust/dirt/this drab world
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.