- Từ điển Nhật - Anh
すいきゅう
Xem thêm các từ khác
-
すいく
[ 衰躯 ] (n) emaciated body -
すいくち
[ 吸口 ] (n) mouthpiece/cigarette holder -
すいくん
[ 垂訓 ] (n) instruction -
すいそ
[ 水素 ] (n) hydrogen/(P) -
すいそく
[ 推測 ] (n,vs) guess/conjecture/(P) -
すいそばくだん
[ 水素爆弾 ] hydrogen bomb -
すいそうがく
[ 吹奏楽 ] (n) wind (instrument) music -
すいそうがくだん
[ 吹奏楽団 ] wind instrument orchestra/wind band/brass band -
すいそうがっき
[ 吹奏楽器 ] wind instrument -
すいそうしゃ
[ 吹奏者 ] player of a wind instrument -
すいそかぶつ
[ 水素化物 ] hydride -
すいそスタンド
[ 水素スタンド ] (n) hydrogen-filling station -
すいだす
[ 吸い出す ] (v5s) to suck (or draw) out/to aspirate -
すいだん
[ 推断 ] (n) inference/deduction -
すいち
[ 推知 ] (n) a conjecture -
すいちりょうほう
[ 水治療法 ] (n) hydrotherapy -
すいちょく
[ 垂直 ] (adj-na,n) vertical/perpendicular/(P) -
すいちょくぶんぎょう
[ 垂直分業 ] vertical international specialization -
すいちょくせん
[ 垂直線 ] (n) perpendicular line -
すいちょくタブ
[ 垂直タブ ] vertical tabulation (VT)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.