- Từ điển Nhật - Anh
すいぎんちゅうどく
Xem thêm các từ khác
-
すいぎんでんち
[ 水銀電池 ] mercury cell -
すいぎんとう
[ 水銀灯 ] (n) mercury lamp -
すいぎんおんどけい
[ 水銀温度計 ] mercury thermometer -
すいぎょく
[ 翠玉 ] (n) emerald/jade -
すいぎょうざ
[ 水餃子 ] boiled gyoza -
すいぞくかん
[ 水族館 ] (n) aquarium/(P) -
すいえい
[ 水泳 ] (n,vs) swimming/(P) -
すいえいできんをとる
[ 水泳で金を取る ] (exp) to win the gold medal in a swimming race -
すいえいぼう
[ 水泳帽 ] swimming or bathing cap -
すいえいたいかい
[ 水泳大会 ] a swim meet -
すいえいぎ
[ 水泳着 ] bathing suit/swimsuit -
すいえん
[ 膵炎 ] (n) pancreatitis -
すいじゃく
[ 衰弱 ] (n) weakness/debility/breakdown/prostration/(P) -
すいじょうき
[ 水蒸気 ] (n) water vapour/steam/(P) -
すいじょうきょうぎ
[ 水上競技 ] water sports -
すいじょうひこうき
[ 水上飛行機 ] hydroplane/seaplane -
すいじょうけいさつ
[ 水上警察 ] Coast Guard -
すいじょうかじょ
[ 穂状花序 ] spike (type of plant) -
すいじょうせいかつしゃ
[ 水上生活者 ] (n) person who lives on the water -
すいじゅん
[ 水準 ] (n) (1) water level/(2) level/standard/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.