- Từ điển Nhật - Anh
すいようせい
Xem thêm các từ khác
-
すいもの
[ 吸い物 ] (n) Japanese style soup -
すいもう
[ 衰耗 ] (vs) weaken and decline -
すいもん
[ 水門 ] (n) sluice gate/water gate/flood gate -
すいもんがく
[ 水紋学 ] hydrology -
すいやく
[ 推薬 ] propellant -
すいらい
[ 水雷 ] (n) (sea) mine -
すいらいてい
[ 水雷艇 ] (n) torpedo boat -
すいらん
[ 翠嵐 ] (n) the sense of being engulfed in a green, mountainous atmosphere -
すい炎
[ すいえん ] (n) pancreatitis -
すう
[ 吸う ] (v5u) to smoke/to breathe in/to suck/(P) -
すうき
[ 枢機 ] (n) important state matters -
すうききょう
[ 枢機卿 ] (n) Cardinal (Catholic) -
すうきけい
[ 枢機卿 ] (n) Cardinal (Catholic) -
すうだん
[ 雛段 ] small steps/risers (on stage or platform) -
すうちけいさん
[ 数値計算 ] numeric operation/numeric calculation -
すうちかいせき
[ 数値解析 ] (n) numerical analysis -
すうちせいぎょ
[ 数値制御 ] numerical control/NC -
すうちもくひょう
[ 数値目標 ] target value/target amount -
すうっと
(vs) refreshed/relieved -
すうてき
[ 数滴 ] several drops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.