- Từ điển Nhật - Anh
すうききょう
Xem thêm các từ khác
-
すうきけい
[ 枢機卿 ] (n) Cardinal (Catholic) -
すうだん
[ 雛段 ] small steps/risers (on stage or platform) -
すうちけいさん
[ 数値計算 ] numeric operation/numeric calculation -
すうちかいせき
[ 数値解析 ] (n) numerical analysis -
すうちせいぎょ
[ 数値制御 ] numerical control/NC -
すうちもくひょう
[ 数値目標 ] target value/target amount -
すうっと
(vs) refreshed/relieved -
すうてき
[ 数滴 ] several drops -
すうとう
[ 数等 ] (n-adv) by far -
すうど
[ 数度 ] several times -
すうにん
[ 数人 ] (n) several people -
すうねん
[ 数年 ] several years -
すうねんかん
[ 数年間 ] several years -
すうはい
[ 崇拝 ] (n,vs) worship/adoration/admiration/cult/(P) -
すうはいしゃ
[ 崇拝者 ] worshipper/admirer -
すうひき
[ 数匹 ] several animals -
すうひゃく
[ 数百 ] several hundreds -
すうひゃくまんにおよぶ
[ 数百万に及ぶ ] (exp) to reach (range) into the millions -
すうひょう
[ 数表 ] (n) table (of logarithms) -
すうひょうじ
[ 数表示 ] (n) numeral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.