- Từ điển Nhật - Anh
すかさず
Xem thêm các từ khác
-
すかす
[ 透かす ] (v5s) to look through/to hold up to the light/to make an opening/to leave space/to space (lines)/to prune (trees)/(P) -
すかんぴん
[ 素寒貧 ] (adj-na,n) penniless/dire poverty/pauper -
すかんぽ
[ 酸模 ] (n) garden (cock) sorrel/sour dock -
すすぐ
[ 濯ぐ ] (v5g) to rinse/to wash out -
すすはらい
[ 煤払い ] (n) (traditional Japanese end-of-the-year) housecleaning -
すすみでる
[ 進み出る ] (v1) to step forward/to volunteer -
すすける
[ 煤ける ] (v1) to be sooty/to be stained -
すすめる
[ 薦める ] (v1) to recommend/to advise/to encourage/to offer (wine)/(P) -
すすりなき
[ 歔欷き ] sobbing/weeping -
すすりなく
[ すすり泣く ] (v5k) to sob -
すすり泣く
[ すすりなく ] (v5k) to sob -
すする
[ 啜る ] (v5r) (uk) to sip/to slurp -
すーすー
cool sensation from passing air/sound of air leaking -
すめばみやこ
[ 住めば都 ] (exp) you can get used to living anywhere -
すめろぎ
[ 天皇 ] (n) Emperor of Japan -
すめらぎ
[ 天皇 ] (n) Emperor of Japan -
すろうにん
[ 素浪人 ] (n) poor or lowly masterless samurai -
すわり
[ 坐り ] (n) stability -
すわりこみ
[ 座り込み ] (n,vs) sit-in (i.e. in protest) -
すわりこむ
[ 坐り込む ] (v5m) to sit down (and bask)/to sit-in (in protest)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.