- Từ điển Nhật - Anh
すめばみやこ
Xem thêm các từ khác
-
すめろぎ
[ 天皇 ] (n) Emperor of Japan -
すめらぎ
[ 天皇 ] (n) Emperor of Japan -
すろうにん
[ 素浪人 ] (n) poor or lowly masterless samurai -
すわり
[ 坐り ] (n) stability -
すわりこみ
[ 座り込み ] (n,vs) sit-in (i.e. in protest) -
すわりこむ
[ 坐り込む ] (v5m) to sit down (and bask)/to sit-in (in protest) -
すわりわざ
[ 座技 ] (MA) Aikido seated defence -
すわる
[ 据わる ] (v5r) to squat/to sit down -
すれちがい
[ 擦れ違い ] (n) chance encounter -
すれちがう
[ 擦れ違う ] (v5u) to pass by one another/to disagree/to miss each other/(P) -
すれっからし
[ 擦れっ枯らし ] (n) shameless person/sophisticated person/brazen hussy -
すれてうすくなる
[ 擦れて薄くなる ] to wear thin -
すれあう
[ 擦れ合う ] (v5u) to rub against/to chafe/to quarrel -
すれすれ
[ 擦れ擦れ ] (adj-na,n) on the verge of/very close to/just in time/on the margin/(P) -
すれ違う
[ すれちがう ] (v5u) to pass by one another/to disagree/to miss each other -
すり
[ 刷り ] (n) printing -
すりきず
[ 擦傷 ] (n,vs) scratch/graze/abrasion -
すりきれる
[ 擦り切れる ] (v1) to wear out -
すりくだく
[ 磨り砕く ] (v5k) to rub to pieces/to grind into powder -
すりくずす
[ 磨り崩す ] (v5s) to rub to pieces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.