- Từ điển Nhật - Anh
すりあわせる
Xem thêm các từ khác
-
すりこみ
[ 刷り込み ] (n) imprinting -
すりこぎ
[ 擂り粉木 ] (n) wooden pestle -
すりこむ
[ 刷り込む ] (v5m) to insert (an illustration)/to stencil (a pattern) -
すりかえる
[ 擦り替える ] (v1) to substitute/to sidestep (an issue) -
すりからし
[ 摩り枯らし ] serious abrasion/wearing out (of clothes) -
すりガラス
[ 磨りガラス ] (n) ground glass -
すりよる
[ 摩り寄る ] (v5r) to draw close to/to edge up to/to snuggle up to/to nestle close to/to cuddle with/to draw closer to -
すりもの
[ 刷り物 ] (n) printed matter -
すりょうり
[ 酢料理 ] pickled dish -
すりむける
[ 擦り剥ける ] (v1) to abrade -
すり鉢
[ すりばち ] (n) (earthenware) mortar (for grinding)/(P) -
すよみ
[ 素読み ] (n) reading without comprehending/reading a second draft without checking it against the original -
すもう
[ 角力 ] (n) sumo wrestling -
すもうとり
[ 相撲取り ] (Sumo) wrestler/(P) -
すもうべや
[ 相撲部屋 ] (n) Sumo stable -
すもも
[ 李 ] (n) (Japanese) plum/prune -
すん
[ 寸 ] (n) sun (approx. 3.03 cm) -
すんだみず
[ 澄んだ水 ] limpid water -
すんだん
[ 寸断 ] (n,vs) cut (tear) to pieces/(P) -
すんづまり
[ 寸詰まり ] (adj-na,n) a little short/sawed-off (pants)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.