- Từ điển Nhật - Anh
ずけずけ
Xem thêm các từ khác
-
ずけい
[ 図形 ] (n) figure/(P) -
ずあん
[ 図案 ] (n) a design/sketch -
ずあんか
[ 図案家 ] designer -
ずこう
[ 図工 ] (n) (abbr) drawing and manual arts -
ずいき
[ 瑞気 ] (n) good omen -
ずいそう
[ 随想 ] (n) occasional thoughts -
ずいそうろく
[ 随想録 ] (n) essays/collection of miscellaneous thoughts -
ずいちょう
[ 瑞兆 ] (n) auspicious sign/good omen -
ずいはん
[ 随伴 ] (n,vs) attendance/accompanying/following -
ずいはんしゃ
[ 随伴者 ] attendant/member of an entourage or retinue or party -
ずいひつ
[ 随筆 ] (n) essays/miscellaneous writings/(P) -
ずいひつしゅう
[ 随筆集 ] (n) collection of literary jottings (essays) -
ずいひつか
[ 随筆家 ] (n) essayist -
ずいぶん
[ 随分 ] (adj-na,n-adv) extremely/(P) -
ずいほうしょう
[ 瑞宝章 ] (n) Order of the Sacred Treasure -
ずいまく
[ 髄膜 ] (n) meninges -
ずいまくえん
[ 髄膜炎 ] (n) meningitis -
ずいぜん
[ 垂涎 ] (n) watering at the mouth/covetousness -
ずいえき
[ 髄液 ] cerebrospinal fluid -
ずいじ
[ 随時 ] (n-adv,n) at any time/as occasion calls
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.