- Từ điển Nhật - Anh
せいきたい
Xem thêm các từ khác
-
せいきか
[ 正規化 ] (vs) normalise -
せいきんしょう
[ 精勤賞 ] prize for diligence or good attendance -
せいきょ
[ 逝去 ] (n) death/(P) -
せいきょく
[ 政局 ] (n) political situation/(P) -
せいきょう
[ 聖教 ] (n) sacred teachings/Confucianism/Christianity -
せいきょうと
[ 清教徒 ] (n) Puritan -
せいきょうとかくめい
[ 清教徒革命 ] Puritan Revolution -
せいきょうぶんり
[ 政教分離 ] separation of church and state -
せいきょうじゅ
[ 正教授 ] full professor -
せいきょうし
[ 正教師 ] ordained minister/regular teacher -
せいきょういく
[ 性教育 ] (n) sex education -
せいきょういっち
[ 政教一致 ] unity of church and state -
せいきょういん
[ 正教員 ] (n) regular teacher/licensed teacher -
せいきょうかい
[ 正教会 ] (n) Orthodox Church -
せいきゅう
[ 請求 ] (n,vs) claim/demand/application/request/(P) -
せいきゅうがく
[ 請求額 ] amount billed or claimed -
せいきゅうしょ
[ 請求書 ] (n) bill/job invoice -
せいきゅうけん
[ 請求権 ] (n) claim rights -
せいく
[ 成句 ] (n) set phrase/idiomatic phrase/(P) -
せいくう
[ 成空 ] come to nothingness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.