- Từ điển Nhật - Anh
せいぎょか
Xem thêm các từ khác
-
せいぎょコード
[ 制御コード ] control code -
せいぎょシステム
[ 制御システム ] control system -
せいぞうねんがっぴ
[ 製造年月日 ] (n) date of manufacture -
せいぞうひん
[ 製造品 ] manufactured goods -
せいぞうぶつせきにん
[ 製造物責任 ] (n) product liability -
せいぞうぶつせきにんほう
[ 製造物責任法 ] (n) product liability law -
せいぞうぎょう
[ 製造業 ] (n) manufacturing industry -
せいぞうじょ
[ 製造所 ] (n) factory/manufactory/works/mill -
せいぞうこうてい
[ 製造工程 ] (n) manufacturing process -
せいぞうもと
[ 製造元 ] (n) manufacturer/maker -
せいぞろい
[ 勢揃い ] (n) array/muster/line-up/full force -
せいぞん
[ 生存 ] (n) existence/being/survival/(P) -
せいぞんきかん
[ 生存期間 ] lifetime -
せいぞんきょうそう
[ 生存競争 ] struggle for existence -
せいぞんしゃ
[ 生存者 ] survivor -
せいぞんけん
[ 生存権 ] (n) right to life -
せいぞんりつ
[ 生存率 ] (n) survival rate -
せいえき
[ 精液 ] (n) semen/(P) -
せいえつ
[ 請謁 ] (vs) beseeching/requesting (an audience) -
せいえい
[ 尊影 ] (n) (pol) portrait
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.